Video ôn thi vào lớp 10 miễn phí

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 10: Life On Other Planets

 - Người đăng: Hoàng Sơn  Xem: 1384 


Nằm trong seri Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit, tài liệu tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh Unit 10 Lớp 9 dưới đây gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt giúp các em học sinh lớp 9 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả. Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo!

VOCABULARY

- UFOs = Unidentified Flying Objects: vật thể bay không xác định

- in the sky: trên bầu trời

- spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n): tàu vũ trụ

- planet /ˈplænɪt/ (n): hành tinh

- believe /bɪˈliːv/ (v): tin, tin tưởng

- aircraft /ˈeəkrɑːft/(n): máy bay

- balloon /bəˈluːn/ (n) : khinh khí cầu

- meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n): sao băng

- evidence/ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng

- exist /ɪɡˈzɪst/ (v): tồn tại

+ existence /ɪɡˈzɪstəns/(n): sự tồn tại

- experience /ɪkˈspɪəriəns/(n): kinh nghiệm

- pilot /ˈpaɪlət/ (n): phi hành gia

- alien /ˈeɪliən/ (n): người lạ

- claim /kleɪm/ (v): nhận là, cho là

- egg-shaped (a): có hình quả trứng

- sample /ˈsɑːmpl/ (n): vật mẫu

- capture /ˈkæptʃə(r)/ (v): bắt giữ

- take aboard: đưa lên tàu, máy bay

- examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): điều tra

- free /friː/ (v): giải thoát

- disappear /dɪsəˈpɪə(r)/ (v) :biến mất

+ disappearance /dɪsəˈpɪərəns/ (n): sự biến mất

- plate-like (a): giống cái dĩa

- device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị

- treetop (n): ngọn cây

- proof /pruːf/ = support (n) : bằng chứng

- falling star: sao sa, sao băng

- shooting star : sao băng

- hole /həʊl/ (n): cái lỗ

- jump /dʒʌmp/ (v): nhảy

- health /helθ/ (n): sức khỏe

+ healthy /ˈhelθi/ (a): khỏe mạnh

- space /speɪs/ (n): không gian

- physical condition: điều kiện thể chất

- perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a): hoàn hảo

- ocean /ˈəʊʃn/ (n): đại dương

- orbit /ˈɔːbɪt/ (v): bay quanh quỹ đạo

- circus /ˈsɜːkəs/ (n): đoàn xiếc

- cabin /ˈkæbɪn/ (n): buồng lái

- marvelous /ˈmɑːvələs/ (a): kỳ diệu

 


 
 

  Ý kiến bạn đọc

 

Các bài viết cùng chuyên đề Life on other planets

 

Bài viết khác

Tìm kiếm đề thi
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây